Mã sản phẩm: H41B
224.000 VNĐTác giả:
Năm xuất bản:
Loại tài liệu:
CN102025
THÔNG TIN SÁCH Q:SKILLS (2rd Edition)
STT |
MHL |
TÊN HỌC LIỆU |
MÔN HỌC |
GIÁ BÌA (Chưa chiết khấu) |
Chiết khấu |
GIÁ BÌA (Đã chiết khấu) |
THỜI GIAN SỬ DỤNG MÃ CODE TÍNH TỪ KHI TRUY CẬP |
HÌNH ẢNH |
Áp dụng cho: Sinh viên, Giảng viên, CBVC (Trường Đại học Mở TP.HCM) |
||||||||
1 |
H02B |
Q:Skills for Success Reading and Writing 3 |
Đọc hiểu 1 Đọc viết 1 Đọc viết 2 |
224,000 |
10% |
202,000 |
1 năm |
|
2 |
H41B |
Q:Skills for Success Reading and Writing 4 |
Đọc hiểu 2 Đọc viết 3 Đọc viết 4 |
224,000 |
10% |
202,000 |
1 năm |
|
3 |
H03B |
Q:Skills for Success Reading and Writing 5 |
Đọc hiểu 3,4 Đọc hiểu nâng cao
|
224,000 |
10% |
202,000 |
1 năm |
|
4 |
H09B |
Q:Skills for success Listening and Speaking 3 |
Nghe nói 1,2 |
224,000 |
10% |
202,000 |
1 năm |
|
5 |
H27B |
Q:Skills for success Listening and Speaking 4 |
Nghe nói 3,4 |
224,000 |
10% |
202,000 |
1 năm |
|
6 |
H11B |
Q:Skills for success Listening and Speaking 5 |
Nghe nói 5,6 |
224,000 |
10% |
202,000 |
1 năm |
|